Danh sách giáo viên bộ môn các lớp ngày 02-08-2010

[ẹc]

...
Staff member
LỚP - 12A1 -
GVCN - - Huỳnh Thanh Phú
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Đức Thái
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thanh Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Trần Văn Toàn
8 - Lý - Lê Thị Ngọc Dung
9 - Hóa - Huỳnh Thanh Phú
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Phạm Văn Tiến
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 12A2 -
GVCN - - Trần Thanh Tâm
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Kim Chi
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thanh Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Hoàng Công Vắng
8 - Lý - Nguyễn Trọng Diệu Hồng
9 - Hóa - Trần Thanh Tâm
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 12A3 -
GVCN - - Trần Thị Phương Dung
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Phúc Uyển
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Nguyễn Thị Năng
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Hoàng Thông
8 - Lý - Nguyễn Tần Thường
9 - Hóa - Nguyễn Tường Châu
10 - Sinh - Trần Thị Phương Dung
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 12A4 -
GVCN - - Trần Hữu Lâm
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Bảo Thúy
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lưu Thị Đoan Khánh
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Võ Văn Hiến
8 - Lý - Nguyễn Tần Thường
9 - Hóa - Trần Hữu Lâm
10 - Sinh - Trần Thị Phương Dung
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Nguyễn Xuân Tường
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 12A5 -
GVCN - - Nguyễn Thị Năng
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Quế Vân
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Nguyễn Thị Năng
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Võ Văn Hiến
8 - Lý - Nguyễn Thị Lan Hương
9 - Hóa - Lương Thế Đường
10 - Sinh - Trần Thị Phương Dung
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Nguyễn Ngọc Sương
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 12A6 -
GVCN - - Nguyễn Thị Ngọc Ân
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Thái Vĩnh Thụy
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Nguyễn Thị Ngọc Ân
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Trường Sinh
8 - Lý - Nguyễn Trung Ân
9 - Hóa - Nguyễn Thị Hồng Loan
10 - Sinh - Trần Thị Phương Dung
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Nguyễn Ngọc Sương
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 12A7 -
GVCN - - Trần Công Tuấn
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thanh Hằng
2 - Sử - Nguyễn Thị Thanh Hải
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Hoàng Thị Ngọc Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Trần Công Tuấn
8 - Lý - Nguyễn Văn Tường
9 - Hóa - Phạm Kim Chung
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Điểu Tiến
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 12f1 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Phạm Thị Mỹ Hạnh
8 - Lý - Nguyễn Trọng Diệu Hồng
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 12f2 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Phạm Thị Mỹ Hạnh
8 - Lý - Nguyễn Trọng Diệu Hồng
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 12B1 -
GVCN - - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Quế Vân
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Nguyễn Thị Năng
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Đồng Văn Đạt
8 - Lý - Lê Thị Ngọc Dung
9 - Hóa - Trần Hữu Lâm
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Điểu Tiến
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 12B2 -
GVCN - - Nguyễn Cẩm Vân
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thanh Hằng
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Hoàng Thị Ngọc Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Hoàng Công Vắng
8 - Lý - Nguyễn Văn Tường
9 - Hóa - Trần Hữu Lâm
10 - Sinh - Nguyễn Cẩm Vân
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Điểu Tiến
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 12B3 -
GVCN - - Phạm Hùng
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Phúc Uyển
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Phạm Hùng
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Lương Anh Ngọc
8 - Lý - Nguyễn Trung Ân
9 - Hóa - Trần Hữu Lâm
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Điểu Tiến
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 12B4 -
GVCN - - Hoàng Thị Ngọc Thủy
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Thái Vĩnh Thụy
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Hoàng Thị Ngọc Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Minh Khải
8 - Lý - Nguyễn Trọng Diệu Hồng
9 - Hóa - Huỳnh Thanh Phú
10 - Sinh - Nguyễn Cẩm Vân
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Nguyễn Xuân Tường
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B5 -
GVCN - - Vũ Thị Minh
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Trần Thăng Long
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Hoàng Thị Ngọc Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Thái Thị Thu Hiền
8 - Lý - Nguyễn Thị Lan Hương
9 - Hóa - Võ Phước Hải
10 - Sinh - Nguyễn Cẩm Vân
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B6 -
GVCN - - Nguyễn Tường Châu
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Thái Vĩnh Thụy
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Phạm Hùng
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Phạm Thị Mỹ Hạnh
8 - Lý - Nguyễn Thị Lan Hương
9 - Hóa - Nguyễn Tường Châu
10 - Sinh - Nguyễn Cẩm Vân
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Phạm Văn Tiến
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B7 -
GVCN - - Nguyễn Trần Khánh Bảo
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đoàn Minh Quốc
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Trần Mỹ Dung
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Trần Khánh Bảo
8 - Lý - Nguyễn Thị Lan Hương
9 - Hóa - Nguyễn Thị Hồng Loan
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Phạm Văn Tiến
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B8 -
GVCN - - Nguyễn Thị Quế Vân
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Quế Vân
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Nguyễn Trần Hương Giang
5 - NN1 - Nguyễn Thị Ngọc Ân
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Hoàng Thông
8 - Lý - Lê Thị Ngọc Dung
9 - Hóa - Phạm Minh An
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B9 -
GVCN - - Nguyễn Thị Hồng Loan
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đoàn Minh Quốc
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Đoàn Nhật Quang
4 - CD - Nguyễn Trần Hương Giang
5 - NN1 - Nguyễn Thị Năng
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Lương Anh Ngọc
8 - Lý - Nguyễn Tấn Danh
9 - Hóa - Nguyễn Thị Hồng Loan
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B10 -
GVCN - - Nguyễn Thị Hiền Thanh
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Đức Thái
2 - Sử - Nguyễn Thị Thanh Hải
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Nguyễn Trần Hương Giang
5 - NN1 - Trần Phạm Phương Linh
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Ngô Thanh Huy
8 - Lý - Nguyễn Tần Thường
9 - Hóa - Lương Thế Đường
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Nguyễn Thị Hiền Thanh
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B11 -
GVCN - - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Kim Chi
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Nguyễn Trần Hương Giang
5 - NN1 - Phạm Hùng
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Trần Văn Toàn
8 - Lý - Nguyễn Trung Ân
9 - Hóa - Trần Thanh Tâm
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Nguyễn Thị Hiền Thanh
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B12 -
GVCN - - Nguyễn Hoàng Thông
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Bảo Thúy
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Nguyễn Trần Hương Giang
5 - NN1 - Nguyễn Thị Năng
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Hoàng Thông
8 - Lý - Nguyễn Tấn Danh
9 - Hóa - Phạm Minh An
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Nguyễn Thị Hiền Thanh
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B13 -
GVCN - - Nguyễn Trọng Diệu Hồng
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Kim Chi
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Đoàn Nhật Quang
4 - CD - Nguyễn Trần Hương Giang
5 - NN1 - Trần Phạm Phương Linh
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Ngô Thanh Huy
8 - Lý - Nguyễn Trọng Diệu Hồng
9 - Hóa - Huỳnh Thanh Phú
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Phạm Văn Tiến
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B14 -
GVCN - - Thái Thị Thu Hiền
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Phúc Uyển
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Đoàn Nhật Quang
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lưu Thị Đoan Khánh
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Thái Thị Thu Hiền
8 - Lý - Nguyễn Trọng Diệu Hồng
9 - Hóa - Huỳnh Thanh Phú
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Nguyễn Xuân Tường
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B15 -
GVCN - - Nguyễn Trường Sinh
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Kim Chi
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Đoàn Nhật Quang
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lưu Thị Đoan Khánh
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Trường Sinh
8 - Lý - Nguyễn Trọng Diệu Hồng
9 - Hóa - Võ Phước Hải
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Nguyễn Xuân Tường
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 12B16 -
GVCN - - Dương Thị Mộng Huyền
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Thái Vĩnh Thụy
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Đoàn Nhật Quang
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Phạm Hùng
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Dương Thị Mộng Huyền
8 - Lý - Nguyễn Thị Lan Hương
9 - Hóa - Nguyễn Tường Châu
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Nguyễn Xuân Tường
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 12D1 -
GVCN - - Đoàn Minh Quốc
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đoàn Minh Quốc
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Hoàng Thị Ngọc Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Trần Văn Toàn
8 - Lý - Nguyễn Tần Thường
9 - Hóa - Phạm Minh An
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Nguyễn Xuân Tường
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 12D2 -
GVCN - - Trần Thăng Long
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Trần Thăng Long
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Hoàng Thị Ngọc Thủy
6 - NN2 - Lê Thanh Sơn
7 - Toán - Hoàng Công Vắng
8 - Lý - Nguyễn Tần Thường
9 - Hóa - Phạm Kim Chung
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Nguyễn Sung Túc
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Nguyễn Xuân Tường
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 11A1 -
GVCN - - Huỳnh Thị Bích Liên
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Vũ Hải Song Quyên
2 - Sử - Buì Văn Duôi
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Nguyễn Thị Xuân Thủy
6 - NN2 - Lê Thanh Sơn
7 - Toán - Huỳnh Ngọc Thu Thủy
8 - Lý - Huỳnh Thị Bích Liên
9 - Hóa - Trần Phương Thảo
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Phạm Văn Tiến
14 - QP - #N/A
LỚP - 11A2 -
GVCN - - Lê Thị Phương Viên
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Vũ Hải Song Quyên
2 - Sử - Buì Văn Duôi
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Nguyễn Thị Xuân Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Lê Thị Phương Viên
8 - Lý - Nguyễn Ngọc Hương Mỹ
9 - Hóa - Phan Thị Viễn Ân
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - #N/A
LỚP - 11A3 -
GVCN - - Phan Thị Viễn Ân
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đào Thị Yên
2 - Sử - Buì Văn Duôi
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Lý Tuyết Loan
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Quốc Hùng
8 - Lý - Nguyễn Ngọc Hương Mỹ
9 - Hóa - Phan Thị Viễn Ân
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - #N/A
LỚP - 11A4 -
GVCN - - Nguyễn Lâm Quang Thoại
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Trần Thăng Long
2 - Sử - Buì Văn Duôi
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Trần Phạm Phương Linh
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Minh Khải
8 - Lý - Huỳnh Thị Bích Liên
9 - Hóa - Trần Phương Thảo
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - #N/A
LỚP - 11A5 -
GVCN - - Đồng Văn Đạt
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Trần Thăng Long
2 - Sử - Buì Văn Duôi
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Trần Phạm Phương Linh
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Đồng Văn Đạt
8 - Lý - Đào Thúy Lan
9 - Hóa - Trần Thanh Tâm
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - #N/A
LỚP - 11A6 -
GVCN - - Trần Phạm Phương Linh
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đặng Thị Uyên
2 - Sử - Buì Văn Duôi
3 - Địa - GV Mới
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Trần Phạm Phương Linh
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Huỳnh Ngọc Thu Thủy
8 - Lý - Đào Thúy Lan
9 - Hóa - Trần Thanh Tâm
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - #N/A
LỚP - 11A7 -
GVCN - - Dương Thị Mộng Huyền
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đào Thị Yên
2 - Sử - Buì Văn Duôi
3 - Địa - GV Mới
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Lý Tuyết Loan
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Dương Thị Mộng Huyền
8 - Lý - Huỳnh Thị Bích Liên
9 - Hóa - Trần Thanh Tâm
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - #N/A
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B1 -
GVCN - - Huỳnh Ngọc Thu Thủy
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Vũ Hải Song Quyên
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Đỗ Thị Phương Liên
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Huỳnh Ngọc Thu Thủy
8 - Lý - Huỳnh Thị Bích Liên
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B2 -
GVCN - - Đỗ Thị Phương Liên
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Hoàng
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Đỗ Thị Phương Liên
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Đồng Văn Đạt
8 - Lý - Huỳnh Thị Bích Liên
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - #N/A
LỚP - 11f1 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Phạm Thị Mỹ Hạnh
8 - Lý - Nguyễn Trọng Diệu Hồng
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 11f2 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Phạm Thị Mỹ Hạnh
8 - Lý - Nguyễn Trọng Diệu Hồng
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B3 -
GVCN - - Nguyễn Ngọc Hương Mỹ
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Hoàng
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Nguyễn Thị Xuân Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Huỳnh Phi Long
8 - Lý - Nguyễn Ngọc Hương Mỹ
9 - Hóa - Trần Hữu Lâm
10 - Sinh - Nguyễn Cẩm Vân
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - #N/A
LỚP - 11N -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - Tri Mai Ca
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B4 -
GVCN - - Lưu Thị Ngọc Bích
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đoàn Minh Quốc
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Trần Mỹ Dung
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Huỳnh Phi Long
8 - Lý - Nguyễn Ngọc Hương Mỹ
9 - Hóa - Phạm Minh An
10 - Sinh - Nguyễn Cẩm Vân
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B5 -
GVCN - - Đỗ Phúc Uyển
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Phúc Uyển
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thúy Hường
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Minh Khải
8 - Lý - Đào Thúy Lan
9 - Hóa - Nguyễn Tường Châu
10 - Sinh - Nguyễn Cẩm Vân
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B6 -
GVCN - - Ngô Thanh Huy
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Trần Thăng Long
2 - Sử - Buì Văn Duôi
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thúy Hường
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Ngô Thanh Huy
8 - Lý - Đào Thúy Lan
9 - Hóa - Nguyễn Tường Châu
10 - Sinh - Nguyễn Cẩm Vân
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B7 -
GVCN - - Nguyễn Trần Hương Giang
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Vũ Hải Song Quyên
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Nguyễn Trần Hương Giang
5 - NN1 - Nguyễn Thị Xuân Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Lê Thanh Hoài
8 - Lý - Đào Thúy Lan
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Nguyễn Thị Hiền Thanh
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B8 -
GVCN - - Vũ Hải Song Quyên
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Vũ Hải Song Quyên
2 - Sử - Buì Văn Duôi
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Nguyễn Thị Xuân Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Minh Khải
8 - Lý - Nguyễn Ngọc Hương Mỹ
9 - Hóa - Lương Thế Đường
10 - Sinh - Trần Thị Phương Dung
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Nguyễn Thị Hiền Thanh
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B9 -
GVCN - - Huỳnh Phi Long
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Phúc Uyển
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Nguyễn Thị Xuân Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Huỳnh Phi Long
8 - Lý - Nguyễn Trung Ân
9 - Hóa - Lương Thế Đường
10 - Sinh - Trần Thị Phương Dung
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B10 -
GVCN - - Phạm Văn Tiến
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Vũ Hải Song Quyên
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thúy Hường
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Lê Thanh Hoài
8 - Lý - Đào Thúy Lan
9 - Hóa - Nguyễn Thành Trung
10 - Sinh - Trần Thị Phương Dung
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Phạm Văn Tiến
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B11 -
GVCN - - Nguyễn Trung Ân
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Trần Thăng Long
2 - Sử - Buì Văn Duôi
3 - Địa - Lưu Thị Ngọc Bích
4 - CD - Ngô Thanh Thủy
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thúy Hường
6 - NN2 - Đỗ Thị Phương Liên
7 - Toán - Trần Công Tuấn
8 - Lý - Nguyễn Trung Ân
9 - Hóa - Nguyễn Thị Hồng Loan
10 - Sinh - Trần Thị Phương Dung
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Phạm Văn Tiến
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B12 -
GVCN - - Nguyễn Thị Minh Tâm
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Quế Vân
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Nguyễn Trần Hương Giang
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thúy Hường
6 - NN2 - Đỗ Thị Phương Liên
7 - Toán - Ngô Thanh Huy
8 - Lý - Trần Trung Trực
9 - Hóa - Nguyễn Thị Hồng Loan
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B13 -
GVCN - - Nguyễn Thị Hoàng
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Hoàng
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Nguyễn Trần Hương Giang
5 - NN1 - Đặng Thị Đoan Trang
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Phạm Thị Mỹ Hạnh
8 - Lý - Trần Trung Trực
9 - Hóa - Nguyễn Thị Hồng Loan
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B14 -
GVCN - - Nguyễn Thanh Tuấn
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đoàn Minh Quốc
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Nguyễn Trần Hương Giang
5 - NN1 - Đặng Thị Đoan Trang
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Trần Công Tuấn
8 - Lý - Trần Trung Trực
9 - Hóa - Phạm Minh An
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - #N/A
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 11B15 -
GVCN - - Khổng Thị Như Mai
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Quế Vân
2 - Sử - Vũ Thị Minh
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Nguyễn Trần Hương Giang
5 - NN1 - Phạm Hùng
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Dương Thị Mộng Huyền
8 - Lý - Trần Hữu Hòa
9 - Hóa - Phạm Minh An
10 - Sinh - Nguyễn Thị Minh Tâm
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Huỳnh Liên Phát
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - #N/A
LỚP - 11D1 -
GVCN - - Nguyễn Thị Thanh Thủy
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Trần Thăng Long
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thanh Thủy
6 - NN2 - Trần Mỹ Dung
7 - Toán - Đồng Văn Đạt
8 - Lý - Trần Trung Trực
9 - Hóa - Nguyễn Thị Hồng Loan
10 - Sinh - Trần Thị Phương Dung
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Phạm Văn Tiến
14 - QP - #N/A
LỚP - 11D2 -
GVCN - - Thái Vĩnh Thụy
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Thái Vĩnh Thụy
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Phạm Hùng
6 - NN2 - Trần Mỹ Dung
7 - Toán - Nguyễn Quốc Hùng
8 - Lý - Trần Hữu Hòa
9 - Hóa - Nguyễn Thị Hồng Loan
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Điểu Tiến
14 - QP - #N/A
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 11D3 -
GVCN - - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Thái Vĩnh Thụy
2 - Sử - Nguyễn Hoàng Lệ Hằng
3 - Địa - Ngô Thị Việt Hương
4 - CD - Phạm Thị Huệ
5 - NN1 - Phạm Hùng
6 - NN2 - Trần Mỹ Dung
7 - Toán - Nguyễn Quốc Hùng
8 - Lý - Trần Trung Trực
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - Nguyễn Lâm Quang Thoại
11 - CN - Tất Hùng
12 - Tin - Lê Công Chánh
13 - TD - Điểu Tiến
14 - QP - #N/A
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 10A1 -
GVCN - - Lê Thị Ngọc Dung
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thanh Hằng
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Trần Thị Vui
5 - NN1 - Lý Tuyết Loan
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Lê Thanh Hoài
8 - Lý - Lê Thị Ngọc Dung
9 - Hóa - Phan Thị Viễn Ân
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Bùi Công Chí
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 10A2 -
GVCN - - Lưu Thị Đoan Khánh
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thanh Hằng
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Trần Thị Vui
5 - NN1 - Lưu Thị Đoan Khánh
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Bích Quân
8 - Lý - Hoàng Thị Kim Liên
9 - Hóa - Trần Phương Thảo
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 10A3 -
GVCN - - Đỗ Bảo Thúy
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Bảo Thúy
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Trần Thị Vui
5 - NN1 - Lưu Thị Đoan Khánh
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Bích Quân
8 - Lý - Nguyễn Văn Tường
9 - Hóa - Võ Phước Hải
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 10A4 -
GVCN - - Nguyễn Thị Thư
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Thư
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Trần Thị Vui
5 - NN1 - Lưu Thị Đoan Khánh
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Thái Quang Trãi
8 - Lý - Hoàng Thị Kim Liên
9 - Hóa - Nguyễn Thành Trung
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 10A5 -
GVCN - - Lâm Tú Khanh
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đào Thị Yên
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lê Thu Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Lê Thanh Hoài
8 - Lý - Lê Thị Ngọc Dung
9 - Hóa - Huỳnh Thanh Phú
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Dương Thị Mộng Huyền
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 10B14 -
GVCN - - Nguyễn Bích Quân
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đào Thị Yên
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lý Tuyết Loan
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Bích Quân
8 - Lý - Hoàng Thị Kim Liên
9 - Hóa - Võ Phước Hải
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Lý Thị Kiều Nương
12 - Tin - Dương Thị Mộng Huyền
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 10B15 -
GVCN - - Nguyễn Kim Dung
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Hoàng
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - GV Mới
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lý Tuyết Loan
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Trần Khánh Bảo
8 - Lý - Lý Duy Nhất
9 - Hóa - Phan Thị Viễn Ân
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Lý Thị Kiều Nương
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 0 -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 10B1 -
GVCN - - Lê Thanh Sơn
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thanh Hằng
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - GV Mới
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lê Thanh Sơn
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Lê Thị Phương Viên
8 - Lý - Lý Duy Nhất
9 - Hóa - Võ Phước Hải
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Lý Thị Kiều Nương
12 - Tin - Bùi Công Chí
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10f -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - #N/A
6 - NN2 - Nguyễn Thành Đức
7 - Toán - Trần Công Tuấn
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 10B2 -
GVCN - - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thanh Hằng
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - GV Mới
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lê Thanh Sơn
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Trần Ngọc Xuân
8 - Lý - Hoàng Thị Kim Liên
9 - Hóa - Võ Phước Hải
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Lý Thị Kiều Nương
12 - Tin - Bùi Công Chí
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10B2P -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - Nguyễn Mạnh Hùng
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 10B3 -
GVCN - - Trần Mỹ Dung
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Hoàng
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Trần Mỹ Dung
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Trần Khánh Bảo
8 - Lý - Nguyễn Trọng Diệu Hồng
9 - Hóa - Nguyễn Thành Trung
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Lý Thị Kiều Nương
12 - Tin - Bùi Công Chí
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10B4 -
GVCN - - Lý Tuyết Loan
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Thư
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - GV Mới
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lý Tuyết Loan
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Trần Ngọc Xuân
8 - Lý - Lương Thị Su
9 - Hóa - Trần Phương Thảo
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Lý Thị Kiều Nương
12 - Tin - Dương Thị Mộng Huyền
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10N -
GVCN - - #N/A
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - #N/A
2 - Sử - #N/A
3 - Địa - #N/A
4 - CD - #N/A
5 - NN1 - Tri Mai Ca
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - #N/A
8 - Lý - #N/A
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - #N/A
11 - CN - #N/A
12 - Tin - #N/A
13 - TD - #N/A
14 - QP - #N/A
LỚP - 10B5 -
GVCN - - Lê Thị Lan Anh
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đặng Thị Uyên
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - GV Mới
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lê Thu Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Huỳnh Thắng
8 - Lý - Lương Thị Su
9 - Hóa - Trần Thị Ánh
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Lý Thị Kiều Nương
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10B6 -
GVCN - - Lý Duy Nhất
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Thư
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Bùi Thị Kiều
5 - NN1 - Lê Thu Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Thái Quang Trãi
8 - Lý - Lý Duy Nhất
9 - Hóa - Trần Thị Ánh
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Lý Thị Kiều Nương
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10B7 -
GVCN - - Báo Trung Thoảng
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đặng Thị Uyên
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Bùi Thị Kiều
5 - NN1 - Lê Thu Thủy
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Lê Thị Phương Viên
8 - Lý - Nguyễn Văn Tường
9 - Hóa - Trần Thị Ánh
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 10B8 -
GVCN - - Trần Phương Thảo
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Bảo Thúy
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Bùi Thị Kiều
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thanh Thảo
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Thái Quang Trãi
8 - Lý - Nguyễn Văn Tường
9 - Hóa - Trần Phương Thảo
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10B9 -
GVCN - - Hoàng Thị Kim Liên
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đặng Thị Uyên
2 - Sử - Nguyễn Thị Thanh Hải
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Trần Thị Vui
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thanh Thảo
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Dương Đắc Thái
8 - Lý - Hoàng Thị Kim Liên
9 - Hóa - Trần Thị Ánh
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Phạm Văn Tiến
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10B10 -
GVCN - - Nguyễn Văn Tường
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Thư
2 - Sử - Nguyễn Thị Thanh Hải
3 - Địa - GV Mới
4 - CD - Trần Thị Vui
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thanh Thảo
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Trần Khánh Bảo
8 - Lý - Nguyễn Văn Tường
9 - Hóa - Trần Thị Ánh
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Điểu Tiến
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10B11 -
GVCN - - Khổng Thị Như Mai
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Thư
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Trần Thị Vui
5 - NN1 - Nguyễn Thị Thanh Thảo
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Trần Ngọc Xuân
8 - Lý - Hoàng Thị Kim Liên
9 - Hóa - Phan Thị Viễn Ân
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Khổng Thị Như Mai
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10B12 -
GVCN - - Nguyễn Thanh Tuấn
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Đức Thái
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Trần Thị Vui
5 - NN1 - Nguyễn Thành Đức
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Huỳnh Thắng
8 - Lý - Nguyễn Ngọc Hương Mỹ
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Dương Thị Mộng Huyền
13 - TD - Nguyễn Thanh Tuấn
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10B13 -
GVCN - - Nguyễn Xuân Tường
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Đức Thái
2 - Sử - Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 - Địa - Huỳnh Thanh Long
4 - CD - Trần Thị Vui
5 - NN1 - Nguyễn Thành Đức
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Trần Khánh Bảo
8 - Lý - Nguyễn Ngọc Hương Mỹ
9 - Hóa - #N/A
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Buì Thị Phúc
12 - Tin - Dương Thị Mộng Huyền
13 - TD - Nguyễn Xuân Tường
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10B14 -
GVCN - - Nguyễn Bích Quân
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đào Thị Yên
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - Lê Thị Thu Hồ
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lý Tuyết Loan
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Bích Quân
8 - Lý - Hoàng Thị Kim Liên
9 - Hóa - Võ Phước Hải
10 - Sinh - Lê Thị Lan Anh
11 - CN - Lý Thị Kiều Nương
12 - Tin - Dương Thị Mộng Huyền
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - Báo Trung Thoảng
LỚP - 10B15 -
GVCN - - Nguyễn Kim Dung
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Nguyễn Thị Hoàng
2 - Sử - Trịnh Thị Thoan
3 - Địa - GV Mới
4 - CD - Lâm Tú Khanh
5 - NN1 - Lý Tuyết Loan
6 - NN2 - #N/A
7 - Toán - Nguyễn Trần Khánh Bảo
8 - Lý - Lý Duy Nhất
9 - Hóa - Phan Thị Viễn Ân
10 - Sinh - Hồ Tấn Minh
11 - CN - Lý Thị Kiều Nương
12 - Tin - Nguyễn Kim Dung
13 - TD - Võ Thị Mỹ Linh
14 - QP - Võ Văn Thấy
LỚP - 10D1 -
GVCN - - Đỗ Đức Thái
STT - BỘ MÔN - HỌ TÊN GV
1 - Văn - Đỗ Đức Thái
2 - Sử - Nguyễn Th?
 

Bỉm

Member
Staff member
ủa lớp D1 e GV dạy địa là thầy Bất jỳ mới zô mà,TD - Phạm Văn Tiến...e tuởg là thầy Tuấn chứ :|
 

[ẹc]

...
Staff member
cái này anh ko biết, bên BGH đưa danh sách thế nào anh post thế thôi. Cái này là tương đối thôi, sẽ có nhiều thay đổi nữa.
 

totrung87

New Member
Hi ad.
Ad có thể cho mình hỏi thông tin(sdt hay mail,yahoo...) về cô Đỗ Phúc Uyển để liên lạc đc ok? hồi trước cô chủ nhiệm mình. Lâu rồi mình không liên lạc với cô nay muốn ll lại.
 
Top