STT
Tên Trường
Địa chỉ
Q/H
NV 1
NV 2
NV 3
1
THPT Trưng Vương
3A Nguyễn Bỉnh Khiêm
01
36.25
37.25
38.25
2
THPT Bùi Thị Xuân
73 Bùi Thị Xuân
01
40.25
41.25
42.25
3
THPT Năng Khiếu TDTT
43 Điện Biên Phủ
01
15.00
15.00
15.00
4
THPT Ten Lơ Man
8 Trần Hưng Đạo
01
26.50
27.00
27.50
5
THPT Lương Thế Vinh
131 Cô Bắc
01
32.75
33.50
34.50
6
THPT Lê Quý Đôn
110 Nguyễn Thị Minh Khai
03
37.50
38.50
38.50
7
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
275 Điện Biên Phủ
03
40.00
41.00
42.00
8
THPT Lê Thị Hồng Gấm
174 Pasteur
03
28.75
29.75
30.00
9
THPT Marie Curie
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
03
31.00
31.75
32.00
10
THPT Nguyễn Thị Diệu
12 Trần Quốc Toản
03
27.75
28.50
28.75
11
THPT Nguyễn Trãi
364 Nguyễn Tất Thành
04
32.25
33.00
33.00
12
THPT Nguyễn Hữu Thọ
209 Tôn Thất Thuyết
04
22.50
22.75
23.75
13
THPT Hùng Vương
124 Hùng Vương
05
35.50
36.50
36.50
14
TH Thực Hành ĐHSP
280 An Dương Vương
05
40.50
41.00
42.00
15
TH Thực Hành Sài Gòn
220 Trần Bình Trọng
05
34.75
35.25
35.50
16
THPT Trần Khai Nguyên
225 Nguyễn Tri Phương
05
32.00
32.25
33.00
17
THPT Trần Hữu Trang
276 Trần Hưng Đạo
05
25.75
26.00
27.00
18
THPT Mạc Đĩnh Chi
458 Hồng Bàng
06
36.25
37.25
38.25
19
THPT Bình Phú
102 Đường 11, P.10
06
32.50
33.25
33.75
20
THPT Lê Thánh Tôn
Đường 17 KP3 P.Tân Kiểng
07
26.75
27.25
27.25
21
THPT Ngô Quyền
1360 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Mỹ
07
25.50
26.50
26.50
22
THPT Tân Phong
19F Nguyễn Văn Linh
07
20.00
20.25
20.75
23
THPT Nam Sài Gòn
Đô thị mới Nam Sài Gòn
07
24.00
24.75
25.25
24
THPT Lương Văn Can
173 Phạm Hùng
08
26.50
27.00
27.00
25
THPT Ngô Gia Tự
360E Bến Bình Đông
08
19.00
19.50
20.50
26
THPT Tạ Quang Bửu
909 Tạ Quang Bửu
08
23.50
24.25
25.00
27
THPT Phường 7
Phường 7 Quận 8
08
15.00
15.00
15.50
28
THPT Chuyên TDTT Ng.Thị Định
Đường 41, Phường 16
08
25.00
25.50
25.75
29
THPT Nguyễn Khuyến
50 Thành Thái
10
34.25
34.50
34.50
30
THPT Nguyễn Du
21 Đồng Nai - CX Bắc Hải
10
36.25
36.50
36.50
31
THPT Nguyễn An Ninh
93 Trần Nhân Tôn
10
25.75
26.75
27.00
32
THPT Diên Hồng
11 Thành Thái
10
26.00
26.25
26.25
33
THPT Sương Nguyệt Anh
249 Hòa Hảo
10
24.00
24.50
25.50
34
THPT Nguyễn Hiền
Số 3 Dương Đình Nghệ
11
33.75
34.25
34.25
35
THPT Trần Quang Khải
343D Lạc Long Quân
11
31.00
31.75
31.75
36
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ
11
29.25
29.75
29.75
37
THPT Võ Trường Toản
KP1, Phường Hiệp Thành
12
32.25
32.50
32.50
38
THPT Trường Chinh
Nguyễn Văn Quá
12
28.50
29.50
30.00
39
THPT Thạnh Lộc
Phường Thạnh Lộc
12
25.00
25.50
25.75
40
THPT Thanh Đa
Lô G Cư xá Thanh Đa
B.Th
25.75
26.00
27.00
41
THPT Võ Thị Sáu
95 Đinh Tiên Hoàng
B.Th
34.50
35.50
35.50
42
THPT Gia Định
195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh
B.Th
37.75
38.50
39.50
43
THPT Phan Đăng Lưu
27 Nguyễn Văn Đậu
B.Th
29.75
30.50
30.75
44
THPT Hoàng Hoa Thám
6 Hoàng Hoa Thám
B.Th
31.00
31.50
31.50
45
THPT Gò Vấp
90A Nguyễn Thái Sơn
GV
32.50
32.75
32.75
46
THPT Nguyễn Công Trứ
97 Quang Trung
GV
36.75
36.75
36.75
47
THPT Trần Hưng Đạo
88/955E Lê Đức Thọ
GV
33.00
33.50
33.50
48
THPT Nguyễn Trung Trực
9/168 Lê Đức Thọ
GV
26.50
27.00
27.00
49
THPT Phú Nhuận
Số 5 Hoàng Minh Giám
PN
38.75
39.25
40.25
50
THPT Hàn Thuyên
188 Lê Văn Sĩ
PN
23.50
24.25
24.50
51
THPT Nguyễn Chí Thanh
189/4 Hoàng Hoa Thám
TB
33.50
34.50
34.50
52
THPT Nguyễn Thượng Hiền
544 CMT8
TB
41.75
42.75
43.75
53
THPT Lý Tự Trọng
390 Hoàng Văn Thụ
TB
26.00
26.50
27.50
54
THPT Nguyễn Thái Bình
913-915 Lý Thường Kiệt
TB
29.50
30.00
30.00
55
THPT Long Thới
Ấp 2, Xã Long Thới
NB
15.00
15.00
15.00
56
THPT Phước Kiển
Xã Phước Kiển
NB
15.00
15.00
15.00
57
THPT Tân Bình
97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P. TSN
TP
31.50
31.75
31.75
58
THPT Trần Phú
18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa
TP
37.00
38.00
38.00
59
THPT Tây Thạnh
47/22A, Tây Thạnh P.14
TP
27.50
28.50
28.75
60
THPT Vĩnh Lộc
87 đường số 3 Khu dân cư Vĩnh Lộc
B.Tân
23.25
23.75
24.50
61
THPT Bình Trị Đông A
Phường Bình Trị Đông A
B.Tân
21.50
22.00
22.00
62
THPT An Lạc
319 Kinh Dương Vương
B.Tân
28.00
28.50
29.00
Click vào đây để xem : http://www.hcm.edu.vn/TrangTin.aspx?...AN_10_2010.htm
Tên Trường
Địa chỉ
Q/H
NV 1
NV 2
NV 3
1
THPT Trưng Vương
3A Nguyễn Bỉnh Khiêm
01
36.25
37.25
38.25
2
THPT Bùi Thị Xuân
73 Bùi Thị Xuân
01
40.25
41.25
42.25
3
THPT Năng Khiếu TDTT
43 Điện Biên Phủ
01
15.00
15.00
15.00
4
THPT Ten Lơ Man
8 Trần Hưng Đạo
01
26.50
27.00
27.50
5
THPT Lương Thế Vinh
131 Cô Bắc
01
32.75
33.50
34.50
6
THPT Lê Quý Đôn
110 Nguyễn Thị Minh Khai
03
37.50
38.50
38.50
7
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
275 Điện Biên Phủ
03
40.00
41.00
42.00
8
THPT Lê Thị Hồng Gấm
174 Pasteur
03
28.75
29.75
30.00
9
THPT Marie Curie
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa
03
31.00
31.75
32.00
10
THPT Nguyễn Thị Diệu
12 Trần Quốc Toản
03
27.75
28.50
28.75
11
THPT Nguyễn Trãi
364 Nguyễn Tất Thành
04
32.25
33.00
33.00
12
THPT Nguyễn Hữu Thọ
209 Tôn Thất Thuyết
04
22.50
22.75
23.75
13
THPT Hùng Vương
124 Hùng Vương
05
35.50
36.50
36.50
14
TH Thực Hành ĐHSP
280 An Dương Vương
05
40.50
41.00
42.00
15
TH Thực Hành Sài Gòn
220 Trần Bình Trọng
05
34.75
35.25
35.50
16
THPT Trần Khai Nguyên
225 Nguyễn Tri Phương
05
32.00
32.25
33.00
17
THPT Trần Hữu Trang
276 Trần Hưng Đạo
05
25.75
26.00
27.00
18
THPT Mạc Đĩnh Chi
458 Hồng Bàng
06
36.25
37.25
38.25
19
THPT Bình Phú
102 Đường 11, P.10
06
32.50
33.25
33.75
20
THPT Lê Thánh Tôn
Đường 17 KP3 P.Tân Kiểng
07
26.75
27.25
27.25
21
THPT Ngô Quyền
1360 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Mỹ
07
25.50
26.50
26.50
22
THPT Tân Phong
19F Nguyễn Văn Linh
07
20.00
20.25
20.75
23
THPT Nam Sài Gòn
Đô thị mới Nam Sài Gòn
07
24.00
24.75
25.25
24
THPT Lương Văn Can
173 Phạm Hùng
08
26.50
27.00
27.00
25
THPT Ngô Gia Tự
360E Bến Bình Đông
08
19.00
19.50
20.50
26
THPT Tạ Quang Bửu
909 Tạ Quang Bửu
08
23.50
24.25
25.00
27
THPT Phường 7
Phường 7 Quận 8
08
15.00
15.00
15.50
28
THPT Chuyên TDTT Ng.Thị Định
Đường 41, Phường 16
08
25.00
25.50
25.75
29
THPT Nguyễn Khuyến
50 Thành Thái
10
34.25
34.50
34.50
30
THPT Nguyễn Du
21 Đồng Nai - CX Bắc Hải
10
36.25
36.50
36.50
31
THPT Nguyễn An Ninh
93 Trần Nhân Tôn
10
25.75
26.75
27.00
32
THPT Diên Hồng
11 Thành Thái
10
26.00
26.25
26.25
33
THPT Sương Nguyệt Anh
249 Hòa Hảo
10
24.00
24.50
25.50
34
THPT Nguyễn Hiền
Số 3 Dương Đình Nghệ
11
33.75
34.25
34.25
35
THPT Trần Quang Khải
343D Lạc Long Quân
11
31.00
31.75
31.75
36
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
269/8 Nguyễn Thị Nhỏ
11
29.25
29.75
29.75
37
THPT Võ Trường Toản
KP1, Phường Hiệp Thành
12
32.25
32.50
32.50
38
THPT Trường Chinh
Nguyễn Văn Quá
12
28.50
29.50
30.00
39
THPT Thạnh Lộc
Phường Thạnh Lộc
12
25.00
25.50
25.75
40
THPT Thanh Đa
Lô G Cư xá Thanh Đa
B.Th
25.75
26.00
27.00
41
THPT Võ Thị Sáu
95 Đinh Tiên Hoàng
B.Th
34.50
35.50
35.50
42
THPT Gia Định
195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh
B.Th
37.75
38.50
39.50
43
THPT Phan Đăng Lưu
27 Nguyễn Văn Đậu
B.Th
29.75
30.50
30.75
44
THPT Hoàng Hoa Thám
6 Hoàng Hoa Thám
B.Th
31.00
31.50
31.50
45
THPT Gò Vấp
90A Nguyễn Thái Sơn
GV
32.50
32.75
32.75
46
THPT Nguyễn Công Trứ
97 Quang Trung
GV
36.75
36.75
36.75
47
THPT Trần Hưng Đạo
88/955E Lê Đức Thọ
GV
33.00
33.50
33.50
48
THPT Nguyễn Trung Trực
9/168 Lê Đức Thọ
GV
26.50
27.00
27.00
49
THPT Phú Nhuận
Số 5 Hoàng Minh Giám
PN
38.75
39.25
40.25
50
THPT Hàn Thuyên
188 Lê Văn Sĩ
PN
23.50
24.25
24.50
51
THPT Nguyễn Chí Thanh
189/4 Hoàng Hoa Thám
TB
33.50
34.50
34.50
52
THPT Nguyễn Thượng Hiền
544 CMT8
TB
41.75
42.75
43.75
53
THPT Lý Tự Trọng
390 Hoàng Văn Thụ
TB
26.00
26.50
27.50
54
THPT Nguyễn Thái Bình
913-915 Lý Thường Kiệt
TB
29.50
30.00
30.00
55
THPT Long Thới
Ấp 2, Xã Long Thới
NB
15.00
15.00
15.00
56
THPT Phước Kiển
Xã Phước Kiển
NB
15.00
15.00
15.00
57
THPT Tân Bình
97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P. TSN
TP
31.50
31.75
31.75
58
THPT Trần Phú
18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa
TP
37.00
38.00
38.00
59
THPT Tây Thạnh
47/22A, Tây Thạnh P.14
TP
27.50
28.50
28.75
60
THPT Vĩnh Lộc
87 đường số 3 Khu dân cư Vĩnh Lộc
B.Tân
23.25
23.75
24.50
61
THPT Bình Trị Đông A
Phường Bình Trị Đông A
B.Tân
21.50
22.00
22.00
62
THPT An Lạc
319 Kinh Dương Vương
B.Tân
28.00
28.50
29.00
Click vào đây để xem : http://www.hcm.edu.vn/TrangTin.aspx?...AN_10_2010.htm